Có 2 kết quả:
地广人稀 dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ • 地廣人稀 dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ
dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vast, but sparsely populated
Bình luận 0
dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vast, but sparsely populated
Bình luận 0