Có 2 kết quả:

地广人稀 dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ地廣人稀 dì guǎng rén xī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄤˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vast, but sparsely populated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vast, but sparsely populated

Bình luận 0